CÔNG TY CPTM & DV CHUYỂN PHÁT NHANH TÂN SƠN NHẤT
~~~***~~~
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BƯU CHÍNH TASETCO
(Bảng giá áp dụng cho khách hang Đất Việt Xanh tại HCM từ ngày 01/ 10 /2017)
I. BẢNG CƯỚC BƯU GỬI CHUYỂN PHÁT NHANH .
STT |
TRỌNG LƯỢNG (Gram) |
HỒ CHÍ MINH(TRUNG TÂM TP) |
VÙNG 1 |
VÙNG 2 |
VÙNG 3 |
VÙNG 4 |
ĐÀ NẴNG |
HÀ NỘI |
1 |
Đến 20 Gr |
6.560 |
7.510 |
7.510 |
7.510 |
7.510 |
7.510 |
2 |
Trên 20 - 50 Gr |
7.600 |
8.080 |
8.460 |
8.460 |
9.030 |
9.410 |
3 |
Trên 50 - 100 Gr |
8.080 |
11.880 |
12.260 |
12.830 |
13.210 |
13.300 |
4 |
Trên 100 - 250 Gr |
9.500 |
15.680 |
19.000 |
20.430 |
21.380 |
21.850 |
5 |
Trên 250 - 500 Gr |
11.880 |
22.330 |
25.180 |
26.600 |
28.030 |
28.500 |
6 |
Trên 500 - 1000 Gr |
14.250 |
31.350 |
36.580 |
38.480 |
41.330 |
41.800 |
7 |
Trên 1000 - 1500 Gr |
17.100 |
38.000 |
47.030 |
49.880 |
52.730 |
53.200 |
8 |
Trên 1500 - 2000 Gr |
19.950 |
46.080 |
56.530 |
60.330 |
64.130 |
64.600 |
9 |
Mỗi 500 Gr Tiếp Theo |
1.900 |
4.900 |
6.500 |
7.500 |
6.900 |
8.500 |
Ghi chú:
- Đối với bưu phẩm đi: Ngoại thành, Huyện, xã, thị trấn và các khu vực vùng sâu, vùng xa Hải đảo
Cước phí phát tận nơi = Cước phí nêu trên chưa giảm 5% + 15%.
Thời gian toàn trình cộng thêm 24 giờ đến 48 giờ ( tuỳ theo vị trí địa lý).
- Thời gian phát tính: sau khi đóng gói và không kể ngày gửi hàng, ngày lễ, chủ nhật.
- Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT và 15% phụ phí xăng dầu.
- Phụ phí xăng dầu sẽ được thay đổi (tăng hoặc giảm) theo mức giá xăng dầu do nhà nước công bố.
- Hàng hoá cồng kềnh được quy đổi theo phương thức sau: Trọng lượng (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm)/ 6000 = số kg tương ứng |
II . CƯỚC BƯU GỬI CHUYỂN PHÁT THEO YÊU CẦU.
1. Cước phí phát trước 9.am = 02 Lần Cước phí chuyển phát nhanh (mục II).
2. Cước phí phát trước 12.am = 1,5 Lần Cước phí chuyển phát nhanh (mục II).
3. Cước phí phát trước 16.pm = 1,2 Lần Cước phí chuyển phát nhanh (mục II).
III. CÁC DỊCH VỤ CỘNG THÊM TRONG NƯỚC
· BẢNG CƯỚC CÁC DỊCH VỤ CỘNG THÊM KHÁC
STT |
DỊCH VỤ |
GIÁ CƯỚC |
GHI CHÚ |
1 |
Dịch vụ thanh toán đầu nhận |
10.000đ/ 1 bưu gửi |
|
2 |
Báo phát |
5.000đ/ 1 báo phát |
|
3 |
Phát tận tay |
10.000đ/ 1 bưu gửi |
Căn cứ theo chứng minh nhân dân (hoặc passport) |
4 |
Phát đồng kiểm |
1.000đ/1 sản phẩm |
Tối thiểu 50.000đ/ 1 lần đồng kiểm |
5 |
Ngoài giờ hành chính, Chủ nhật, ngày lễ |
200.000đ/ 1 bưu gửi |
Phát ngoài giờ hành chính, chủ nhật, ngày lễ |
6 |
Dịch vụ điện hoa |
200.000đ/ 1 bưu gửi |
Chưa tính tiền mua hoa |
IV. VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ CAM KẾT THỜI GIAN PHÁT BƯU GỬI TỪ HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC
TRẢ HÀNG |
TỈNH |
Phát trước 9H |
Phát trước 12H |
Phát CPN |
KHU VỰC TRẢ HÀ
G |
TỈNH |
Phát trước 9H |
Phát trước 12H |
Phát
CPN |
NỘI THÀNH - TP. HỒ CHÍ MINH |
VÙNG 2 (TRUNG TÂM THÀNH PHỐ) |
Các quận:
1, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, Gò Vấp, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Bình Thạnh |
HCM |
|
 |
Trong 24h |
Các quận:
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Tây Hồ, Nam Từ Liêm |
Hà Nội |
 |
 |
Trong 12h |
Các quận:
Hải Châu, Thanh Khê, Sơn Trà,
Ngũ Hành Sơn,
Liên Châu,
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
|
 |
Trong 24h |
VÙNG 1 (TRUNG TÂM THÀNH PHỐ) |
TP.Long Xuyên |
An Giang |
 |
 |
Trong 24h |
P.Tân An |
Long An |
 |
 |
Trong 24h |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Đà Lạt |
Lâm Đồng |
 |
 |
Trong 24h |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
 |
 |
Trong 24h |
TP. Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Tây Ninh |
Tây Ninh |
 |
 |
Trong 24h |
TP. Bến Tre |
Bến Tre |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Mỹ Tho |
Tiền Giang |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Phan Thiết |
Bình Thuận |
 |
 |
Trong 24h |
TX.Trà Vinh |
Trà Vinh |
 |
 |
Trong 24h |
TX. Đồng Xoài |
Bình Phước |
 |
 |
24h - 36h |
TP.Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Cần Thơ |
Cần Thơ |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Vị Thanh |
Hậu Giang |
|
|
Trong 24h |
TP. Biên Hòa |
Đồng Nai |
 |
 |
Trong 24h |
TP.Phan Rang |
Ninh Thuận |
|
 |
24h – 36h |
TP.Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
 |
 |
Trong 24h |
|
|
|
|
|
TP. Rạch Gía |
Kiên Giang |
|
|
Trong 24h |
|
|
|
|
|
VÙNG 3 (TRUNG TÂM THÀNH PHỐ) |
TP.Đồng Hới |
Quãng Bình |
|
|
24h -
36h |
TP. Pleiku |
Gia Lai |
|
 |
Trong 24h |
TP.Quãng Trị |
Quãng Trị |
|
|
24h -
36h |
TP. Nha Trang |
Khánh Hòa |
|
|
Trong 24h |
TX. Quãng Ngãi |
Quãng Ngãi |
|
|
24h - 36h |
TP. Tuy Hòa |
Phú Yên |
|
 |
Trong 24h |
TP.Thừa thiên huế |
Huế |
|
|
24h - 36h |
Đăk Nông |
Đăk Nông |
|
|
24h – 48h |
TP.Tam Kỳ |
Quãng Nam |
|
|
24h - 36h |
Kon Tum |
Kon Tum |
|
|
24h – 48h |
TP.Qui Nhơn |
Bình Định |
|
|
24h - 36h |
TP.Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
|
|
24h - 36h |
VÙNG 4 (TRUNG TÂM THÀNH PHỐ) |
TP.Bắc Giang |
Bắc Giang |
|
 |
Trong 24h |
TP. Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
|
|
Trong 24h |
TP.Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|
 |
Trong 24h |
TP.Hạ Long |
Quảng Ninh |
|
|
24h – 36h |
TP.Hải Dương |
Hải Dương |
|
 |
Trong 24h |
TP.Vinh |
Nghệ An |
|
|
24h – 36h |
TP. Hải Phòng |
Hải Phòng |
|
 |
Trong 24h |
TP.Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
|
|
24h – 36h |
TP. Hưng Yên |
Hưng Yên |
|
 |
Trong 24h |
TP.Hải Dương |
Hải Dương |
|
 |
Trong 24h |
KHU VỰC
TRẢ HÀNG |
TỈNH |
Phát trước 9H |
Phát trước 12H |
Phát CPN |
KHU VỰC TRẢ
ÀNG |
TỈNH |
Phát trước 9H |
Phát trước 12H |
Phát
CPN |
TP.Hòa Bình |
Hòa Bình |
|
 |
Trong 24h |
TP. Hải Phòng |
Hải Phòng |
|
 |
Trong 24h |
TP. Phủ Lý |
Hà Nam |
|
 |
Trong 24h |
TP.Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
|
|
24h – 36h |
TP.Nam Định |
Nam Định |
|
 |
Trong 24h |
TX. Sơn La |
Sơn La |
|
|
24h
48h |
TP. Thái Bình |
Thái Bình |
|
 |
Trong 24h |
TP. Điện Biên |
Điện Biên |
|
|
24h – 48h |
TP.Ninh Bình |
Ninh Bình |
|
 |
Trong 24h |
TP. Lào Cai |
Lào Cai |
|
|
24h
48h |
TP. Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
|
 |
Trong 24h |
TX. Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
|
|
24h – 48h |
TP.Việt Trì |
Phú Thọ |
|
 |
Trong 24h |
TP. Cao Bằng |
Cao Bằng |
|
|
24h – 48h |
TP.Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
|
 |
Trong 24h |
TX.Bắc Cạn |
Bắc Cạn |
|
|
24h – 48h |
TP.Bắc Giang |
Bắc Giang |
|
 |
Trong 24h |
TP.Yên Bái |
Yên Bái |
|
|
24h – 48h |
TP. Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|
 |
Trong 24h |
TX. Lai Châu |
Lai Châu |
|
|
24h – 48h |
|
|
|
|
|
TP.Hà Giang |
Hà Giang |
|
|
24h – 48h |
- Đối với hàng hóa từ 02 kg trở lên hành trình thời gian phát bưu gửi cộng thêm 24h |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.
|